Mô tả
Sự bảo đảm: | 3 năm | Màu: | Tân, ĐEN |
Chứng nhận: | GS | Hỗ trợ tùy chỉnh: | OEM |
Tên thương hiệu: | YATO | Model: | YT-38791 |
Nơi sản xuất: | Thượng Hải, Trung Quốc | Đóng gói: | BMC + MÀU SẮC + TIE CÁP TRÊN TAY + SHRINK |
Kích thước: | 5600G | Tên sản phẩm: | BỘ CÔNG CỤ |
Ứng dụng: | Tự động sửa chữa | MOQ: | 4 |
Logo: | Yato | OEM: | Được chấp nhận |
Chất lượng: | Bền vững | NHÓM: | CÔNG NGHIỆP |
: |
108 CÁI; 1/2" & 1/4"; TẤT CẢ Ổ CẮM: 6PT, CHẤT LIỆU: CRV 50BV30, 2 TONE VỚI MÁY TIỆN KNURLING, 1/2''DR. THÔNG THƯỜNG, DIN 3121, AS- DRIVE, CHIỀU DÀI: 38/42MM, 17 CÁI (YT-1203 - 10MM/ YT-1204 - 11MM/ YT-1205 - 12MM/ YT-1206 - 13MM/ YT-1207 - 14MM/ YT-1208 - 15MM/ YT-1209 - 16MM/ YT-1210 - 17MM/ YT-1211 - 18MM/ YT-1212 - 19MM/ YT-1213 - 20MM/ YT-1214 - 21MM/ YT-1215 - 22MM/ YT-1217 - 24MM/ YT-1218 - 27MM/ YT-1219 - 30MM/ YT-1220 - 32MM), 1/4''DR. THÔNG THƯỜNG, DIN 3121, AS-DRIVE, CHIỀU DÀI: 25MM, 13PC S (YT-1401 - 4MM/ YT-1402 - 4.5MM/ YT-1403 - 5MM/ YT-1404 - 5.5MM/ YT-1405 - 6MM/ YT- 1406 - 7MM/ YT-1407 - 8MM/ YT-1408 - 9MM/ YT-1409 - 10MM/ YT-1410 - 11MM/ YT-1411 - 12MM/ YT-1412 - 13MM/ 14MM); 1/2"DR. DEEP, DIN 3121, AS-DRIVE, CHIỀU DÀI: 76MM, 5 CHIẾC (YT-1227 - 14MM/ YT-1228 - 15MM/ YT-1230 - 17MM/ YT-1232 - 19MM/ YT-1235 - 22MM ), 1/4"DR. SÂU, DIN 3121, AS- DRIVE, CHIỀU DÀI: 50MM, 8 CÁI (YT-1417 - 6MM/ YT-1418 - 7MM/ YT-1419 - 8MM/ YT-1420 - 9MM/ YT-1421 - 10MM/ YT-1422 - 11MM / Y T-1423 - 12MM/ YT-1424 - 13MM); Ổ CẮM SAO 1/2''DR., 6PT, CRV 6150, 8 CÁI (E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E24), 1/4' DR., 6PT, CRV 6150, 5 CÁI (E4, E5, E6, E7, E8); THANH MỞ RỘNG 1/2"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 127MM (YT-1247), 1/2"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 254MM (YT-1248), 1/4"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 50.8MM (YT-1429), 1/4''DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 101.6MM ( YT-1431); LIÊN BA CHIỀU 3/8"(F)X1/2"(M), CRV 50BV30; KHỚP ĐA NĂNG 1/2"DR., CRV 50BV30 (YT-1252), 1/4"DR., CRV 50BV3 0 (YT-1437); Ổ CẮM SPARK 1/2"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 64MM, 16MM (YT-1253), 21MM (YT-1254); Thanh chữ T TRƯỢT 1/4"DR. , CRV 40, CHIỀU DÀI: 152.4MM (YT-1426); TAY BÁNH CONG CÓ TAY TAY TPR 1/2"DR., CHIỀU DÀI: 255MM, CRMO 440 (YT-0732), 1 /4"DR., CHIỀU DÀI: 155MM, CRMO 440 (YT-0730); TAY CẦM SPINNER 1/4"DR., CHIỀU DÀI: 150MM, CRV 50BV30 (YT-1427); BỘ CHUYỂN ĐỔI BIT 1/2" X5/16”, CRV 50BV30 (YT-1295); BIT VÍT 5/16", S2, CHIỀU DÀI: 30MM, 17 CÁI (SL: YT-7893 - 8MM/ 10MM/ 12MM/; PH: YT -78 96 - PH3/ PH4/; PZ: PZ3/ PZ4/; TORX: YT-7903 - T40/ YT-7904 - T45/ YT-7905 - T50/ YT-7906 - T55/ YT-7907 - T60/; : YT -7922 - 7MM/ YT-7923 - 8MM/ 10MM/ 12MM/ 14MM); Ổ cắm BIT 1/4"DR., AISI S2/ CRV6150, CHIỀU DÀI: 37MM, 18 CÁI (SL: YT-7679 - 4MM/ YT-7680 - 5.5MM/ YT-7681 - 6.5MM/; PH: YT-7673 - PH1 / YT-7674 - PH2/; PZ: YT-7676 - PZ1/ YT-7677 - PZ2/; TORX: YT- 7660 - T8/ YT-7661 - T10/ YT-7662 - T15/ YT-7663 - T20/ YT -7664 - T25/ T27/ YT-7665 - T30/;HEX: YT-7667 - 3MM/ YT-7668 - 4MM/ YT-7669 - 5MM/ YT-7670 - 6MM); 6150, 3MM)
YT-38791 | BỘ Ổ CẮM 1/4 "& 1/2" 108 CÁI | 108 CÁI; 1/2" & 1/4"; TẤT CẢ Ổ CẮM: 6PT, CHẤT LIỆU: CRV 50BV30, 2 TONE VỚI MÁY TIỆN KNURLING, 1/2''DR. THÔNG THƯỜNG, DIN 3121, AS- DRIVE, CHIỀU DÀI: 38/42MM, 17 CÁI (YT-1203 - 10MM/ YT-1204 - 11MM/ YT-1205 - 12MM/ YT-1206 - 13MM/ YT-1207 - 14MM/ YT-1208 - 15MM/ YT-1209 - 16MM/ YT-1210 - 17MM/ YT-1211 - 18MM/ YT-1212 - 19MM/ YT-1213 - 20MM/ YT-1214 - 21MM/ YT-1215 - 22MM/ YT-1217 - 24MM/ YT-1218 - 27MM/ YT-1219 - 30MM/ YT-1220 - 32MM), 1/4''DR. THÔNG THƯỜNG, DIN 3121, AS-DRIVE, CHIỀU DÀI: 25MM, 13PC S (YT-1401 - 4MM/ YT-1402 - 4.5MM/ YT-1403 - 5MM/ YT-1404 - 5.5MM/ YT-1405 - 6MM/ YT- 1406 - 7MM/ YT-1407 - 8MM/ YT-1408 - 9MM/ YT-1409 - 10MM/ YT-1410 - 11MM/ YT-1411 - 12MM/ YT-1412 - 13MM/ 14MM); 1/2"DR. DEEP, DIN 3121, AS-DRIVE, CHIỀU DÀI: 76MM, 5 CHIẾC (YT-1227 - 14MM/ YT-1228 - 15MM/ YT-1230 - 17MM/ YT-1232 - 19MM/ YT-1235 - 22MM ), 1/4"DR. SÂU, DIN 3121, AS- DRIVE, CHIỀU DÀI: 50MM, 8 CÁI (YT-1417 - 6MM/ YT-1418 - 7MM/ YT-1419 - 8MM/ YT-1420 - 9MM/ YT-1421 - 10MM/ YT-1422 - 11MM / Y T-1423 - 12MM/ YT-1424 - 13MM); Ổ CẮM SAO 1/2''DR., 6PT, CRV 6150, 8 CÁI (E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E24), 1/4' DR., 6PT, CRV 6150, 5 CÁI (E4, E5, E6, E7, E8); THANH MỞ RỘNG 1/2"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 127MM (YT-1247), 1/2"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 254MM (YT-1248), 1/4"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 50.8MM (YT-1429), 1/4''DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 101.6MM ( YT-1431); LIÊN BA CHIỀU 3/8"(F)X1/2"(M), CRV 50BV30; KHỚP ĐA NĂNG 1/2"DR., CRV 50BV30 (YT-1252), 1/4"DR., CRV 50BV3 0 (YT-1437); Ổ CẮM SPARK 1/2"DR., CRV 50BV30, CHIỀU DÀI: 64MM, 16MM (YT-1253), 21MM (YT-1254); Thanh chữ T TRƯỢT 1/4"DR. , CRV 40, CHIỀU DÀI: 152.4MM (YT-1426); TAY BÁNH CONG CÓ TAY TAY TPR 1/2"DR., CHIỀU DÀI: 255MM, CRMO 440 (YT-0732), 1 /4"DR., CHIỀU DÀI: 155MM, CRMO 440 (YT-0730); TAY CẦM SPINNER 1/4"DR., CHIỀU DÀI: 150MM, CRV 50BV30 (YT-1427); BỘ CHUYỂN ĐỔI BIT 1/2" X5/16”, CRV 50BV30 (YT-1295); BIT VÍT 5/16", S2, CHIỀU DÀI: 30MM, 17 CÁI (SL: YT-7893 - 8MM/ 10MM/ 12MM/; PH: YT -78 96 - PH3/ PH4/; PZ: PZ3/ PZ4/; TORX: YT-7903 - T40/ YT-7904 - T45/ YT-7905 - T50/ YT-7906 - T55/ YT-7907 - T60/; : YT -7922 - 7MM/ YT-7923 - 8MM/ 10MM/ 12MM/ 14MM); Ổ cắm BIT 1/4"DR., AISI S2/ CRV6150, CHIỀU DÀI: 37MM, 18 CÁI (SL: YT-7679 - 4MM/ YT-7680 - 5.5MM/ YT-7681 - 6.5MM/; PH: YT-7673 - PH1 / YT-7674 - PH2/; PZ: YT-7676 - PZ1/ YT-7677 - PZ2/; TORX: YT- 7660 - T8/ YT-7661 - T10/ YT-7662 - T15/ YT-7663 - T20/ YT -7664 - T25/ T27/ YT-7665 - T30/;HEX: YT-7667 - 3MM/ YT-7668 - 4MM/ YT-7669 - 5MM/ YT-7670 - 6MM); 6150, 3MM) |






CÔNG CỤ THƯƠNG HIỆU YATO
Độ bền, sự hoàn hảo của tay nghề, vật liệu tuyệt vời, thép chất lượng cao là những đặc điểm kỹ thuật của các sản phẩm YATO, những sản phẩm có liên quan đến ba lĩnh vực: dịch vụ, xây dựng và sân vườn. Dụng cụ cầm tay và khí nén YATO được các chuyên gia sử dụng thành công trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế. Độ bền và độ bền vượt trội dành cho YATO trước các ứng dụng trong các điều kiện dịch vụ và công nghiệp khắc nghiệt.
Hoạt động:Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về hàng hóa, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.